Thông số kỹ thuật:
• 31 cần đầu vào EQ
• RTA
• Chế độ EQ 8 băng thông số
• Mạng chéo
• Máy nén
• Bộ tổng hợp hạ âm
• Độ trễ đầu ra tới 3,4 m/10 ms
• Độ trễ đầu vào tới 34 m/100 ms
• Bộ triệt phản hồi với bộ lọc rãnh 12x 1/80 oktave
• EQ đầu ra 8 dải tham số để điều chỉnh loa
• Máy phân tích thời gian thực băng tần thứ 3
• Máy tạo tiếng ồn màu hồng
• Điều khiển từ xa qua MAC/Windows/Android/iOS
• 2 đầu vào XLR
• 1 XLR đầu vào với nguồn ảo 48 V cho micrô đo tùy chọn
• 6 Ngõ ra XLR đực
• Kết nối Ethernet
• Kết nối USB
• Định dạng: 19"/RU
• Ngõ vào: 2 ngõ vào line; 1 ngõ vào Micro RTA
• Kết nối ngõ vào: 2 Female XLR ngõ vào line; 1Female XLR ngõ vào Micro RTA
• Trở kháng đầu vào: >50 kΩ
• CMRR: >45dB
• Nguồn Phantom cho Mic Preamp: +15VDC (RTA)
• Ngõ ra: 6 line Outputs
• Kết nối đầu ra: Male XLR
• Trở kháng đầu ra: 120 Ω
• Đầu ra tối đa: +20dBu
• Tần số lấy mẫu: 48kHz
• Dải động A/D:112 dB A-weighted, 110 dB unweighted
• Độ trễ đầu vào: 100ms
• Độ trễ liên kết: 10ms mỗi kênh (tổng cộng 60ms)
• Dải động D/A: 112 dB A-weighted, 110dB unweighted
• Dải động: >110 dB A-weighted, >107dB unweighted
• Độ méo hài tổng: 0.003% typical at +4dBu, 1kHz, 0 dB input gain
• Đáp tuyến tần số: 20Hz – 20kHz, +/- 0.5dB
• Nhiễu xuyên âm: < -110 dB, -120dB typical (input-to-output: < -100 dB)
• Điện áp hoạt động: 100-120VAC 50/60 Hz - EU: 220-240 VAC 50/60 Hz
• Điện năng tiêu thụ: 22W
• Trọng lượng: 2.4 kg
• Kích thước (WxHxD): 483x44x146 mm